Được thúc đẩy bởi quá trình chuyển đổi số nhanh chóng, ngân hàng đang trải qua giai đoạn chuyển mình lớn nhất trong nhiều thập kỷ. Tương tự như lĩnh vực giải trí, truyền thông và bán lẻ, Internet đã thay đổi hoàn toàn cách thức kinh doanh. Các ngân hàng không chỉ nên “mở” các dịch vụ của mình mà còn phải xây dựng hệ sinh thái số của riêng họ cũng như tham gia vào các hệ sinh thái với bên ngoài. Do đó, tương lai, các ngân hàng sẽ phải trở thành một “Ngân hàng mở”, cung cấp các sản phẩm, giải pháp ngân hàng theo hình thức dịch vụ – Banking as a Service (BaaS).
Ngân hàng không “mở” Non-Open Banking không thể mang lại tương lai thành công
Theo một báo cáo của McKinsey, trên toàn cầu có hơn 12.000 công ty khởi nghiệp Fintech đang cạnh tranh với các ngân hàng để giành lợi nhuận lên tới 1 nghìn tỷ USD, trong đó có tới 60% công ty đang gặp rủi ro thuộc năm lĩnh vực kinh doanh bán lẻ sau: tài chính tiêu dùng, thế chấp, cho vay doanh nghiệp nhỏ, thanh toán bán lẻ và quản lý tài sản.
Điều này sẽ có tác động toàn diện lên lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng, vốn có truyền thống “độc quyền” đối với dữ liệu và quy trình. Trong bối cảnh mới, các ngân hàng nên xác định lại chiến lược kinh doanh của mình và xem xét đến 2 kịch bản cạnh tranh:
- Kịch bản thứ nhất: Các ngân hàng chỉ cung cấp các dịch vụ ngân hàng (tập trung vào quản lý rủi ro và cung cấp cơ sở hạ tầng tài chính), còn việc phân phối và liên hệ với khách hàng được quản lý bởi các bên thứ 3 (các công ty Fintech hoặc các ngân hàng khác). Mô hình này có thể thú vị đối với một số ngân hàng lớn (thu lợi nhuận từ quy mô kinh tế lớn), những ngân hàng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi tổ chức thành một tổ chức linh hoạt một cách nhanh chóng. Vì các dịch vụ ngân hàng gián tiếp có xu hướng thay đổi chậm hơn, nó cho phép tổ chức tập trung vào các yêu cầu phi chức năng điển hình của ngân hàng như tính ổn định, độ tin cậy, bảo mật, tính khả dụng…
- Kịch bản 2: Các ngân hàng có thể chỉ tập trung vào phân phối và quản lý khách hàng, hợp tác với những bên thứ ba khác (các ngân hàng hoặc Fintech khác) phát triển các dịch vụ ngân hàng. Mô hình này phù hợp với những ngân hàng ngách quy mô nhỏ hơn, những đơn vị có quan hệ khách hàng mạnh mẽ, chỉ tập trung vào phân phối. Điều này sẽ tạo điều kiện cho các ngân hàng này thu lợi nhuận từ những khách hàng lớn sẽ sử dụng dịch vụ.
Hiện nay, Fintech được định vị là nhà phân phối và ngân hàng là nhà cung cấp dịch vụ cơ bản. Nguyên do vì các Fintech thường cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn với tốc độ nhanh hơn để thích ứng với những thay đổi nhanh chóng, trong khi các ngân hàng đã có sẵn tất cả các dịch vụ ngân hàng. Tuy nhiên, sự phân chia trách nhiệm này hoàn toàn có thể được đảo ngược. Các ngân hàng cũng có vị trí tốt để giám sát hoạt động phân phối và quan hệ khách hàng trực tiếp, nhờ vào cơ sở khách hàng hiện có, mối quan hệ tin cậy mạnh mẽ với khách hàng và các kênh phân phối rộng khắp (bao gồm hệ thống chăm sóc khách hàng và các chi nhánh). Còn các Fintech sẽ cung cấp một số hoặc tất cả các sản phẩm và dịch vụ cơ bản (chẳng hạn như huy động vốn từ cộng đồng, cho vay ngang hàng…).
Tất cả các kịch bản giữa 2 vai trò này hoàn toàn có thể xảy ra. Tuy nhiên, chắc chắn rằng kịch bản Ngân hàng không Mở (Non-open Banking) – sẽ không thể mang lại tương lai thành công cho ngân hàng. Việc tạo ra các hệ sinh thái Open API mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng là những thách thức đáng kể đối với ngành ngân hàng. Rõ ràng, các ngân hàng không “mở” kiến trúc và không tham gia vào các hệ sinh thái API sẽ là những tổ chức “mất” nhiều nhất. Theo trích dẫn từ BBVA: “Một công ty không có API giống như một máy tính không có Internet“. Đồng thời, lợi ích mà các ngân hàng thu được sẽ phụ thuộc rất nhiều vào vai trò của ngân hàng đó khi tham gia hệ sinh thái.
Cuối cùng, các ngân hàng nên chuyển đổi từ xây dựng các giải pháp tài chính end-to-end sang ngân hàng dưới dạng dịch vụ Banking as a Service, tập hợp các dịch vụ tài chính linh hoạt được điều chỉnh để đáp ứng theo nhu cầu đa dạng từ khách hàng. Điều này đồng nghĩa với cách phân phối truyền thống lấy sản phẩm làm trung tâm cần được chuyển đổi sang lấy khách hàng làm trung tâm, phát triển các dịch vụ có khả năng cung cấp số liệu tài chính rõ ràng và tích hợp dễ dàng với các dịch vụ của bên thứ ba. Tất nhiên, mô hình như thế chỉ có thể đạt được thông qua một hệ sinh thái Open API.
Trên thực tế, hệ sinh thái Open API này sẽ giống như một “cửa hàng ứng dụng” với các dịch vụ được cung cấp bởi các bên liên quan. Khách hàng sẽ được lựa chọn chức năng/dịch vụ và giao diện người dùng phù hợp nhất với mình. Khi đưa ra lựa chọn này, đồng nghĩa với việc khách hàng sẽ chấp thuận cho bên thứ ba sử dụng dữ liệu tài chính hiện có của họ trong hệ sinh thái. Từ đó, khách hàng có thể dễ dàng chuyển đổi từ dịch vụ này sang dịch vụ khác, đồng thời thúc đẩy các tổ chức dịch vụ tài chính đổi mới, cho ra đời các dịch vụ mới vượt trội về chi phí, hiệu suất và sự tiện lợi.
Ngân hàng Mở sẽ tác động đáng kể đến tổ chức của ngân hàng, nơi mà cầu nối giữa các bộ phận kinh doanh và CNTT sẽ bị giảm bớt, vì các quyết định sẽ cần được đưa ra nhanh hơn so với trước đây, do công nghệ và những kỳ vọng từ khách hàng đã phát triển nhanh hơn. Cũng nhờ đó, nhu cầu kinh doanh và công nghệ sẽ ngày càng đáp ứng tốt hơn, thúc đẩy phân tích kinh doanh, sản xuất và triển khai phần mềm cùng tồn tại.
Cơ hội và thách thức đối với ngành Ngân hàng
Trong kịch bản lạc quan nhất, ngân hàng sẽ là người đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái quản lý quan hệ khách hàng. Các Fintech sẽ cạnh tranh với nhau để tiếp cận cơ sở dữ liệu khách hàng của các ngân hàng này. Do đó, ngân hàng có thể lựa chọn giữa những tổ chức Fintech khác nhau, dựa trên khả năng cung cấp dịch vụ. Với tính cạnh tranh đang ngày càng tăng, những công ty Fintech có thể thử nghiệm các phương pháp tiếp cận mới, cung cấp những giải pháp mới cho khách hàng trong khi các ngân hàng không phải đầu tư bất kỳ khoản tiền nào cho các thử nghiệm này.
Trong một kịch bản đối lập, có thể các công ty Fintech (hoặc một trong những gã khổng lồ công nghệ như: Google, Apple, Facebook hoặc Amazon) sẽ là tổ chức dẫn đầu hệ sinh thái. Trong trường hợp này, công ty Fintech sẽ tận dụng phần lớn lợi nhuận và quản lý các mối quan hệ với khách hàng, trong khi các ngân hàng sẽ phải cạnh tranh với nhau để cung cấp các dịch vụ và sản phẩm ngân hàng cơ bản (không làm việc trực tiếp với khách hàng). Như vậy, vai trò của các ngân hàng trên thị trường sẽ bị giảm xuống rất nhiều.
Những tổ chức chịu trách nhiệm quản lý quan hệ khách hàng sẽ không chỉ là tổ chức thu phần lớn lợi nhuận mà còn có quyền truy cập vào dữ liệu khách hàng, dữ liệu này có thể được sử dụng để tinh chỉnh và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng cũng như tăng cơ hội bán chéo sản phẩm/dịch vụ.
Rất khó để dự đoán các ngân hàng sẽ đóng vai trò nào trong hệ sinh thái tương lai này, nhưng những năm tới sẽ là giai đoạn rất quan trọng để các ngân hàng xác định vị trí của mình dẫn đầu hay chỉ là kẻ chạy sau. Tuy nhiên với Open Banking, các ngân hàng chắc chắn có thể gặt hái nhiều lợi ích, chẳng hạn như phạm vi cung cấp dịch vụ được mở rộng tối đa, chất lượng dịch vụ được cải tiến và giảm thiểu rủi ro.
Khi so sánh các ngân hàng với Fintech hiện nay, cả hai bên đều có lợi thế cạnh tranh. Bên nào có thể tận dụng tốt nhất những ưu điểm và cải thiện nhược điểm của mình sẽ là kẻ chiến thắng trong cuộc đua để trở thành tổ chức đứng đầu của hệ sinh thái Tài chính – Ngân hàng:
Lợi thế của các ngân hàng truyền thống:
- Thương hiệu uy tín: Các ngân hàng là những đế chế tài chính lâu đời, đồng hành cùng người dân trong nhiều năm và luôn nhận được sự tin tưởng của khách hàng nhiều hơn so với các công ty Fintech.
- Cơ sở dữ liệu khách hàng lớn: ngân hàng sở hữu cơ sở dữ liệu khách hàng lớn với tiềm năng thu hút khách hàng mới cao.
- Cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ: về cơ bản, hầu hết các ngân hàng lớn đều có đầy đủ các dịch vụ tài chính cho khách hàng, tránh việc khách hàng phải mua riêng lẻ từng sản phẩm, dịch vụ tại nhiều đơn vị khác nhau.
- Chuyên môn sâu trong lĩnh vực ngân hàng: các ngân hàng có nhiều năm kinh nghiệm trong quản lý rủi ro, tuân thủ các quy định bảo mật. Hơn nữa, các quy định nghiêm ngặt các quốc gia và các hạn chế cấp giấy phép ngân hàng khiến các Fintech khó có thể nhanh chóng mở ra các thị trường mới.
- Nhờ quy trình KYC bắt buộc, các ngân hàng có khả năng tiếp cận mọi giao dịch tài chính của khách hàng, có hiểu biết đặc biệt về khách hàng của họ. Mặc dù hiện nay các ngân hàng không hoặc chưa tận dụng dữ liệu này một cách tối đa.
- Quy mô vốn lớn: Tiềm lực tài chính mạnh sẽ tạo điều kiện cho các ngân hàng đầu tư “mạnh tay” vào những công nghệ mới hoặc mua lại các công ty Fintech có khả năng cung cấp các dịch vụ.
- Trải nghiệm đa kênh: các ngân hàng cung cấp nhiều kênh giao tiếp khách hàng khác nhau (chi nhánh, trung tâm hỗ trợ, cây ATM, internet banking, phone banking, mobile banking…). Mặc dù các Fintech thường cung cấp các giải pháp ngân hàng di động và Internet tốt hơn, nhưng khách hàng thích có những tùy chọn sử dụng các kênh giao dịch truyền thống để trao đổi những chủ đề nhạy cảm hoặc phức tạp. Đặc biệt là các chi nhánh vật lý tại địa phương vẫn đóng vai trò ràng buộc khách hàng mạnh mẽ.
- Các ngân hàng có sẵn tất cả cơ sở hạ tầng để xử lý, cân đối, thanh quyết toán các khoản thanh toán, chứng khoán,…
Những bất lợi và thách thức đối với ngân hàng:
- Chu kỳ chuyển đổi kéo dài và tốn kém: rào cản lớn nhất đối với các ngân hàng khi cạnh tranh với Fintech có lẽ là họ không có khả năng phát triển các ứng dụng CNTT của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất chính là chi phí lớn và áp lực phải hy sinh hệ thống cũ
- Hệ thống kế thừa: hầu hết các dịch vụ ngân hàng đã được xây dựng dựa trên các hệ thống kế thừa, được xây dựng từ nhiều thập kỷ trước và không thích ứng với các yêu cầu công nghệ số hiện tại. Việc chuyển đổi sang một Ngân hàng Mở, cung cấp các dịch vụ API sáng tạo và hấp dẫn, sẽ đặt ra một thách thức chuyển đổi rất lớn, đòi hỏi lượng thời gian và tiền bạc đáng kể.
- Văn hóa ngân hàng: do lịch sử lâu đời, kiến trúc ứng dụng phức tạp và tính rủi ro của CNTT, các ngân hàng có văn hóa thay đổi chậm nhưng chắc chắn.
- Trải nghiệm khách hàng kém: do ngân hàng không thể nhanh chóng điều chỉnh các ứng dụng của mình theo những yêu cầu mới (cả về công nghệ cũng như xã hội), các ngân hàng đang bắt đầu tụt hậu trên các kênh dịch vụ số của họ. Với lượng khách hàng lớn thực hiện giao dịch tài chính qua các kênh ứng dụng số, điều này bắt đầu ảnh hưởng đến sự tương tác của khách hàng.
- Môi trường pháp lý nghiệm ngặt và luôn thay đổi: Một phần rất lớn ngân sách đầu tư vào CNTT của các ngân hàng là xuất phát từ nỗ lực tuân thủ các quy định pháp luật mới. Điều này khiến ngân sách dành cho cải thiện trải nghiệm khách hàng và xây dựng Ngân hàng Mở – Open Banking rất hạn chế.
Lợi thế lớn đi kèm rủi ro lớn:
Danh tiếng, uy tín lâu đời và cơ sở dữ liệu khách hàng lớn là yếu tố lợi thế nhất nhưng cũng mang lại rủi ro lớn cho các ngân hàng. So với Fintech, ngân hàng cần phải cẩn trọng hơn do đó họ sẽ không thể chấp nhận với những sai lầm khi bước chân vào các hệ sinh thái API này. Do đó, việc quản lý mọi rủi ro liên quan như bảo mật, quản lý đối tác, quyền riêng tư, bảo mật thông tin khách hàng là điều tối quan trọng.
Khách hàng được hưởng lợi nhiều nhất
Không phụ thuộc vào vai trò của ngân hàng trong hệ sinh thái, khách hàng chính là đối tượng hưởng lợi nhiều nhất từ quá trình phát triển này:
- Chi phí thấp hơn: dẫn đến chi phí sử dụng dịch vụ thấp hơn với chất lượng dịch vụ cao hơn
- Minh bạch hơn: Khách hàng dễ dàng so sánh các sản phẩm và dịch vụ tài chính khác nhau thông qua các trang web so sánh giá trực tiếp
- Các cách tiếp cận dịch vụ mới: Khách hàng có thể bắt đầu các dịch vụ và sản phẩm tài chính từ các trang web của các công ty phi tài chính, ngược lại cũng có thể sử dụng các dịch vụ phi tài chính từ website của một ngân hàng.
Khách hàng được lợi nhiều nhất cũng phù hợp với định hướng phát triển dịch vụ lấy khách hàng làm trung tâm mà các Ngân hàng hay tổ chức Fintech đang hướng tới. Khi khách hàng được lợi và hài lòng với những gì đang được cung cấp cũng là lúc họ tin tưởng, giới thiệu cho những người xung quanh và sẵn sàng chi mạnh tay hơn cho các dịch vụ tài chính trong tương lai. Kết quả là mục tiêu tăng trưởng doanh thu thu hút người dùng mới của các ngân hàng nghiễm nhiên đạt được.
Việc cần làm của các ngân hàng là điều chỉnh kiến trúc nội bộ, để thương mại hoá các dịch vụ đã hoàn thiện. Thay vì chỉ thực hiện áp dụng công nghệ thông tin ở mức tối thiểu (thanh toán và thông tin tài khoản) theo yêu cầu của các cơ quan quản lý (như Chỉ thị PSD2), các ngân hàng nên bắt đầu mở các sản phẩm và dịch vụ khác của họ để dần tiến tới xây dựng Ngân hàng Mở – Open Banking.
Bắt đầu ngay với chiến lược xây dựng Ngân hàng mở – Open Banking với chúng tôi. Liên hệ ngay để được đội ngũ chuyên gia hàng đầu của SAVIS tư vấn và hỗ trợ TẠI ĐÂY!